Phiên âm : jì huài.
Hán Việt : kí hoài.
Thuần Việt : ký hoài; gửi gắm tình cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký hoài; gửi gắm tình cảm抒发寄托情怀